从全许办审查中心了解到,当前化工cách vào m88 mới nhất的生产许可证编号方法已经发生了变化。
《工业cách vào m88 mới nhất生产许可证管理办法》规定,工业cách vào m88 mới nhất生产许可证标记和编号采用大写汉语拼音XK加十位阿拉伯数字编码组成:XKcách vào m88 mới nhất_cách vào m88 mới nhất_cách vào m88 mới nhất,其中XK代表许可,前两位数(××)代表行业编号,中间三位(×××)代表产品编号,后五位(cách vào m88 mới nhất)代表企业生产许可证编号。化工行业的行业编号是13,cách vào m88 mới nhất编号有三位,以前的编号方法是三位里的第一位代表该cách vào m88 mới nhất换发证的次数,后两位代表该cách vào m88 mới nhất按顺序排下来的编号,但是随着越来越多的cách vào m88 mới nhất纳入生产许可证管理的范围,老的cách vào m88 mới nhất编号的方法已经不能够承受越来越大的容量,所以有必要实行新的cách vào m88 mới nhất编号方法,目前对于同类cách vào m88 mới nhất的生产许可证基本上实行“一企一证”制而不是以前的一个申证单元必须申请一张生产许可证。
化工cách vào m88 mới nhất新的cách vào m88 mới nhất编号方法本着边换证边编号的方法,从农药cách vào m88 mới nhất的200开始编起目前已经编到217了,大概的编号这里简单介绍一下:
农药 XK13—200—cách vào m88 mới nhất (农药)
化学试剂 XK13—201—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
溶解乙炔 XK13—202—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
无机盐 XK13—203—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
钢丝增强液压橡胶软管及组合件 XK13—204—cách vào m88 mới nhất (橡胶制品)
氯碱 XK13—205—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
复混肥料 XK13—206—cách vào m88 mới nhất (化肥)
橡胶密封制品 XK13—207—cách vào m88 mới nhất (橡胶制品)
环氧乙烷 XK13—208—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
压缩、液化气体 XK13—209—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
汽车V带 XK13—210—cách vào m88 mới nhất (橡胶制品)
阻燃输送带 XK13—211—cách vào m88 mới nhất (橡胶制品)
过氧乙酸 XK13—212—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
搪玻璃设备 XK13—213—cách vào m88 mới nhất (搪玻璃设备)
磷肥 XK13—214—cách vào m88 mới nhất (化肥)
工业硝酸(浓硝酸) XK13—215—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
染料中间体 XK13—216—cách vào m88 mới nhất (危险化学品)
食用化工cách vào m88 mới nhất XK13—217—cách vào m88 mới nhất (食用化工cách vào m88 mới nhất)
目前对于同类cách vào m88 mới nhất的生产许可证基本上实行“一企一证”制,相对于以前的一个申证单元必须申请一张生产许可证,为企业提供了不少方便。针对cách vào m88 mới nhất公司经营的比较多的农药、复混肥料和磷肥产品做一下简单的说明:
1.农药cách vào m88 mới nhất
新换的证书编号为XK13—200—cách vào m88 mới nhất,有正本和附件两张,正本上产品名称为农药(申证单元明细见附件),附件上的cách vào m88 mới nhất明细为具体的农药品种,所以看一个cách vào m88 mới nhất的生产许可证是否有效要把正本和附件联系起来。
2.复混肥料cách vào m88 mới nhất
复混肥料cách vào m88 mới nhất以前的证书编号为XK13—139—cách vào m88 mới nhất,新换的证书编号为XK13—206—cách vào m88 mới nhất,正本上产品名称为复混肥料(cách vào m88 mới nhất明细见附件),附件上的cách vào m88 mới nhất明细为具体的复混肥料的品种和规格,它有3个申证单元:
复混肥料cách vào m88 mới nhất申证单元、cách vào m88 mới nhất规格及标准
申证单元 |
cách vào m88 mới nhất规格 |
有关标准 |
复混肥料(复合肥料) |
高浓度(总养分≥40%) |
GB15063-2001及其相关标准和原料标准 |
中浓度(总养分≥30%) | ||
低浓度(总养分≥25%) | ||
掺混肥料(BB肥) |
高浓度(总养分≥40%) |
GB15063-2001及其相关标准和原料标准 |
中浓度(总养分≥30%) | ||
低浓度(总养分≥25%) | ||
有机—无机复混肥料 |
——— |
GB18877 -2002及其相关标准和原料标准 |
3.磷肥cách vào m88 mới nhất
以前磷肥cách vào m88 mới nhất是一个申证单元申请一张生产许可证,过磷酸钙的证书编号为XK13—105—cách vào m88 mới nhất,钙镁磷肥的证书编号为XK13—106—cách vào m88 mới nhất,钙镁磷钾肥的证书编号为XK13—069—cách vào m88 mới nhất,现在新换的证把过磷酸钙、钙镁磷肥和钙镁磷钾肥统一规到磷肥下面,磷肥的证书编号为XK13—214—cách vào m88 mới nhất,它也有正本和附件两张,正本上的产品名称为磷肥(cách vào m88 mới nhất明细见附件),附件上cách vào m88 mới nhất的明细为具体的磷肥品种和规格,它也有三个申证单元:
磷肥cách vào m88 mới nhất申证单元、cách vào m88 mới nhất规格及标准
申证单元 |
cách vào m88 mới nhất规格 |
有关标准 |
过磷酸钙 |
优等品(有效P2O5≥18.0%) |
HG 2740-1995及其相关标准和原料标准 |
一等品(有效P2O5≥16.0%) | ||
合格品Ⅰ(有效P2O5≥14.0%) | ||
合格品Ⅱ(有效P2O5≥12.0%) | ||
钙镁磷肥 |
优等品(有效P2O5≥18.0%) |
HG 2557-1994及其相关标准和原料标准 |
一等品(有效P2O5≥15.0%) | ||
合格品(有效P2O5≥12.0%) | ||
钙镁磷钾肥 |
一等品[总养分(P2O5+K2O)≥15.0%] |
HG 2598 -1994及其相关标准和原料标准 |
合格品[总养分(P2O5+K2O)≥13.0%] |